Có 3 kết quả:
信封 xìn fēng ㄒㄧㄣˋ ㄈㄥ • 信風 xìn fēng ㄒㄧㄣˋ ㄈㄥ • 信风 xìn fēng ㄒㄧㄣˋ ㄈㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phong bì thư
Từ điển Trung-Anh
(1) envelope
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
trade wind
giản thể
Từ điển Trung-Anh
trade wind